Sàn gỗ

hinh 2

Sàn gỗ công nghiệp (Engineered Wood Flooring)
Sàn gỗ công nghiệp là loại sàn nhân tạo được sản xuất bằng cách ép nhiều lớp gỗ hoặc vật liệu xen kẽ, kết hợp với lớp bề mặt làm từ gỗ tự nhiên. Nó được thiết kế để kết hợp tính thẩm mỹ của gỗ tự nhiên với độ bền và khả năng chống ẩm tốt hơn so với sàn gỗ nguyên khối. Dưới đây là những thông tin chi tiết về sản phẩm này:

1. Đặc điểm nổi bật
– Cấu trúc nhiều lớp:
– Lớp bề mặt (Top Layer): Là gỗ tự nhiên (0.2–6mm), quyết định màu sắc và vân gỗ.
– Lớp lõi (Core Layer): Thường làm từ gỗ dán (plywood), ván sợi độ nén cao (HDF), hoặc gỗ mềm, giúp tăng độ ổn định, chống cong vênh.
– Lớp đế (Balancing Layer): Giữ cân bằng và bảo vệ sàn khỏi ẩm mốc.

– Đa dạng mẫu mã: Có nhiều loại vân gỗ, màu sắc (sáng, tối, trung tính) và kích thước (dài, ngắn, hẹp, rộng).
– Khả năng chống ẩm: Tốt hơn sàn gỗ tự nhiên nhờ cấu trúc lớp lõi, phù hợp với khí hậu nhiệt đới như Việt Nam.
– Dễ thi công: Lắp đặt nhanh bằng phương pháp click-lock(ghép mộng) hoặc dán keo.
6
2. Ưu điểm
– Giá thành hợp lý: Rẻ hơn sàn gỗ tự nhiên nhưng vẫn giữ được vẻ đẹp sang trọng.
– Thân thiện môi trường: Sử dụng ít gỗ tự nhiên hơn, tận dụng nguyên liệu tái chế.
– Độ bền cao: Chịu được nhiệt độ và độ ẩm thay đổi, ít co giãn.
– Linh hoạt ứng dụng: Dùng được cho cả sàn nhà, tường hoặc trần.
5
3. Nhược điểm
– Hạn chế về độ dày lớp phủ: Lớp gỗ tự nhiên mỏng nên chỉ có thể đánh bóng lại 1–2 lần.
– Tuổi thọ ngắn hơn sàn gỗ nguyên khối: Trung bình 15–25 năm tùy chất lượng.
– Dễ hư hỏng nếu lớp lõi kém chất lượng: Một số loại rẻ tiền dễ bị phồng rộp khi ngấm nước.

4. Ứng dụng phổ biến
– Nhà ở: Phòng khách, phòng ngủ, cầu thang.
– Không gian thương mại: Văn phòng, cửa hàng, khách sạn.
– Khu vực có độ ẩm cao: Nhà bếp, phòng tắm (nếu chọn loại chống nước tốt).
4
5. Phân loại
– Theo lớp bề mặt:
– Sàn gỗ công nghiệp phủ melamine (chống trầy xước).
– Sàn gỗ công nghiệp phủ dầu/oil (vẻ ngoài tự nhiên).
– Sàn gỗ công nghiệp phủ UV (chống lóa, dễ vệ sinh).

– Theo vật liệu lõi:
– Lõi HDF: Phổ biến, giá rẻ.
– Lõi plywood: Bền và chịu lực tốt hơn.
3
6. Lưu ý khi chọn mua
– Chọn độ dày lớp phủ: Tối thiểu 3mm nếu muốn đánh bóng lại.
– Kiểm tra chứng nhận chất lượng: Tiêu chuẩn E1 (chống formaldehyde), chứng nhận chống nước (AC rating).
– Thương hiệu uy tín: Một số thương hiệu tốt tại Việt Nam: An Cường, Đồng Kỵ, Hoàng Hậu, hoặc nhập khẩu từ châu Âu (Krono, Classen).

7. Bảo dưỡng
– Lau sàn bằng khăn ẩm, tránh dùng hóa chất mạnh.
– Đặt thảm chà chân ở cửa ra vào để giảm bụi bẩn.
– Dùng nệm lót cho đồ nội thất để tránh trầy xước.

Kết luận: Sàn gỗ công nghiệp là giải pháp tối ưu cho những ai yêu thích vẻ đẹp tự nhiên của gỗ nhưng cần sản phẩm bền, dễ thi công và giá cả phải chăng. Tùy vào nhu cầu và ngân sách, bạn có thể lựa chọn loại sàn phù hợp

hinh 1

Bài viết có hữu ích cho bạn?
Không

Bài viết liên quan

Xốp Dán Tường

Công dụng của tấm xốp ốp tường(foam wall panels) bao gồm nhiều ưu điểm nổi...

Sàn Nhựa

Sàn nhựa (Plastic Flooring) là một loại vật liệu lát sàn phổ biến được làm...

Vách Ngăn Nhựa

Vách ngăn nhựa 2 mặt (double-sided plastic partition walls) là giải pháp phổ biến để...

SÀN NHỰA CÓ SẴN KEO

Sàn nhựa keo sẵn (vinyl flooring with pre-applied adhesive) là loại sàn nhựa được tích...

Nhựa ốp tường

Nhựa ốp tường (PVC wall panels) là vật liệu ốp tường làm từ nhựa PVC,...

Sàn Nhựa Ngoài trời

Sàn nhựa giả gỗ (Wood-Plastic Composite Flooring) là loại vật liệu lát sàn được làm...